Vòng Khu Vực của Thiên Hạ Đệ Nhất Bang 2 đã diễn ra được 3 tuần. 64 Bang hội đã thể hiện tất cả khí phách hùng anh của mình và cống hiến những trận những trận so tài đẹp mắt và hấp dẫn nhất. Trước khi vượt tiếp những thử thách cam go của tuần thi đấu thứ 4, thân mời các Bang hội hãy xem qua Bảng xếp hạng tuần 3 để vạch ra phương hướng cũng như chiến lược thi đấu cho các trận tiếp theo.
Lưu ý: Bảng xếp hạng tuần 3 chỉ là kết quả xếp hạng tạm thời vì lý do một số Bang hội vẫn chưa thi đấu lại.
Quy tắc xếp hạng:
Điểm |
Đội có điểm cao hơn sẽ được xếp trước |
Đối đầu trực tiếp |
Đội thắng sẽ được xếp trước đội thua |
Điểm tích lũy Tống Kim |
Đội có điểm tích lũy cao hơn sẽ được xếp trước |
Số cờ đoạt được |
Đội có số cờ nhiều hơn sẽ được xếp trước |
Thời gian tích lũy |
Đội có số thời gian tích lũy ít hơn sẽ được xếp trước |
Chú ý đối với hình thức đoạt cờ:
- Ban tổ chức sẽ áp dụng quy tắc đổi điểm tích lũy. Theo đó, đội chiến thắng sẽ được thưởng 50000 điểm tích lũy. Đội thua cờ sẽ được thưởng 30000 điểm.
- Riêng đội bỏ cuộc ngay từ đầu sẽ không được tính điểm tích lũy.
Bảng A
1 |
|
2-0 |
- |
205053 |
4 |
2 |
|
1-2 |
33 |
224703 |
2 |
3 |
|
1-1 |
22 |
82467 |
2 |
4 |
|
1-1 |
15 |
76375 |
2 |
5 |
|
0-1 |
- |
57598 |
0 |
Bảng B
1 |
Thiên Sơn |
3-0 |
- |
516454 |
6 |
2 |
Thái Sơn |
3-0 |
30 |
220040 |
6 |
3 |
Tuyết Sơn |
2-1 |
58 |
164248 |
4 |
4 |
Phật Sơn |
1-2 |
21 |
209074 |
2 |
5 |
Lương Sơn |
0-2 |
16 |
96770 |
0 |
6 |
Kim Sơn |
0-4 |
8 |
88931 |
0 |
Bảng C
1 |
Ly Sơn |
2-0 |
- |
195930 |
4 |
2 |
Nghinh Sơn |
1-0 |
- |
171001 |
2 |
3 |
Kỳ Sơn |
1-1 |
19 |
141211 |
2 |
4 |
Tiêu Sơn |
1-1 |
30 |
125224 |
2 |
5 |
Lư Sơn |
0-3 |
- |
219506 |
0 |
Bảng D
1 |
Hành Sơn |
3-0 |
- |
479135 |
6 |
2 |
Vu Sơn |
3-1 |
30 |
311182 |
6 |
3 |
Dược Sơn |
2-1 |
43 |
194665 |
4 |
4 |
Ngọc Sơn |
1-2 |
30 |
216175 |
2 |
5 |
Chung Sơn |
0-3 |
7 |
140380 |
0 |
6 |
Thục Sơn |
0-2 |
16 |
74475 |
0 |
Bảng E
1 |
Khánh Sơn |
4-0 |
30 |
570120 |
8 |
2 |
Vân Sơn |
2-1 |
30 |
314630 |
4 |
3 |
Yến Sơn |
2-0 |
60 |
100000 |
4 |
4 |
Bảo Sơn |
1-2 |
31 |
114000 |
2 |
5 |
My Sơn |
0-3 |
- |
173912 |
|
6 |
Trúc Sơn |
0-3 |
37 |
90000 |
0 |
Bảng F
1 |
Nhạn Sơn |
5-0 |
- |
832517 |
10 |
2 |
Nhật Sơn |
3-1 |
30 |
469596 |
6 |
3 |
Thúy Sơn |
2-2 |
47 |
238162 |
4 |
4 |
Phong Sơn |
2-2 |
50 |
178332 |
4 |
5 |
Mai Sơn |
0-4 |
8 |
85200 |
|
6 |
Ngân Sơn |
0-3 |
- |
40571 |
0 |
7 |
|
- |
- |
- |
- |
Bảng G
1 |
Cửu Giang |
3-0 |
30 |
223832 |
6 |
2 |
Lệ Giang |
1-1 |
30 |
98012 |
2 |
3 |
Trường Giang |
1-1 |
30 |
50000 |
|
4 |
Tây Giang |
0-2 |
2 |
60000 |
0 |
5 |
Linh Giang |
0-1 |
- |
29617 |
0 |
Bảng H
1 |
Long Giang |
2-1 |
30 |
409195 |
4 |
2 |
Châu Giang |
2-0 |
30 |
189106 |
4 |
3 |
Đông Giang |
1-2 |
9 |
271349 |
|
4 |
Tương Giang |
1-1 |
30 |
228720 |
2 |
5 |
Nam Giang |
0-2 |
12 |
107534 |
0 |
Bảng I
1 |
Biện Kinh |
2-0 |
- |
345202 |
4 |
2 |
Tương Dương |
2-0 |
60 |
100000 |
|
3 |
Hương Giang |
1-2 |
48 |
235119 |
2 |
4 |
Thành Đô |
0-2 |
24 |
109252 |
0 |
5 |
Lâm An |
0-1 |
11 |
30000 |
0 |
Bảng J
1 |
Phượng Tường |
3-1 |
21 |
424137 |
6 |
2 |
Thanh Giang |
3-0 |
30 |
343194 |
6 |
3 |
Dương Châu |
2-0 |
58 |
100000 |
4 |
4 |
Đại Lý |
1-2 |
25 |
180357 |
2 |
5 |
Triết Giang |
0-3 |
- |
155299 |
0 |
6 |
Hồng Giang |
0-3 |
28 |
60000 |
0 |
Bảng K
1 |
Côn Lôn |
3-0 |
60 |
198325 |
6 |
2 |
Nga My |
2-0 |
30 |
211143 |
4 |
3 |
Thiếu Lâm |
1-2 |
38 |
110000 |
2 |
4 |
Thúy Yên |
1-0 |
15 |
50000 |
2 |
5 |
Thiên Vương |
0-3 |
10 |
88916 |
0 |
6 |
Cái Bang |
0-4 |
- |
40319 |
0 |
Bảng L
1 |
Nam Hải |
3-0 |
79 |
150000 |
6 |
2 |
Thiên Nhẫn |
2-2 |
80 |
160000 |
4 |
3 |
Đường Môn |
2-1 |
61 |
130000 |
4 |
4 |
Hoàng Hải |
1-1 |
44 |
80000 |
2 |
5 |
Ngũ Độc |
1-2 |
40 |
80000 |
2 |
6 |
Võ Đang |
0-3 |
3 |
30000 |
0 |
|