Tuần thi đấu thứ 4 của Vòng Khu Vực đã kết thúc. Một số Bang hội khi đã cầm chắc được chiếc vé đi tiếp vào Vòng Chung Kết. Trước khi thưởng thức những trận thi đấu cuối cùng của Vòng Khu Vực, Bổn Trang thân mời Quý bằng hữu cùng xem qua Bảng xếp hạng tuần 4 để tiếp tục phát huy những thế mạnh trên chiến trường Tống Kim, đồng thời khắc phục những nhược điểm và mang về kết quả thật mỹ mãn cho Bang hội.
Quy tắc xếp hạng:
Điểm |
Đội có điểm cao hơn sẽ được xếp trước |
Đối đầu trực tiếp |
Đội thắng sẽ được xếp trước đội thua |
Điểm tích lũy Tống Kim |
Đội có điểm tích lũy cao hơn sẽ được xếp trước |
Số cờ đoạt được |
Đội có số cờ nhiều hơn sẽ được xếp trước |
Thời gian tích lũy |
Đội có số thời gian tích lũy ít hơn sẽ được xếp trước |
Chú ý đối với hình thức đoạt cờ:
- Ban tổ chức sẽ áp dụng quy tắc đổi điểm tích lũy. Theo đó, đội chiến thắng sẽ được thưởng 50000 điểm tích lũy. Đội thua cờ sẽ được thưởng 30000 điểm.
- Riêng đội bỏ cuộc ngay từ đầu sẽ không được tính điểm tích lũy.
Bảng A
1 |
|
3-0 |
- |
255053 |
6 |
2 |
|
2-1 |
52 |
132467 |
4 |
3 |
|
2-1 |
45 |
126375 |
4 |
4 |
|
1-2 |
33 |
224703 |
2 |
5 |
|
0-4 |
3 |
87598 |
0 |
Bảng B
1 |
Thiên Sơn |
4-0 |
30 |
566454 |
8 |
2 |
Thái Sơn |
3-0 |
30 |
220040 |
6 |
3 |
Tuyết Sơn |
3-1 |
73 |
214248 |
6 |
4 |
Phật Sơn |
1-3 |
35 |
239074 |
2 |
5 |
Lương Sơn |
1-3 |
61 |
176770 |
2 |
6 |
Kim Sơn |
0-5 |
8 |
88931 |
0 |
Bảng C
1 |
Ly Sơn |
3-0 |
- |
245930 |
6 |
2 |
Tiêu Sơn |
3-1 |
60 |
175224 |
6 |
3 |
Kỳ Sơn |
2-1 |
49 |
191211 |
4 |
4 |
Nghinh Sơn |
1-3 |
1 |
201001 |
2 |
5 |
Lư Sơn |
0-4 |
- |
219506 |
0 |
Bảng D
1 |
Hành Sơn |
4-0 |
30 |
529135 |
8 |
2 |
Vu Sơn |
4-1 |
30 |
361182 |
8 |
3 |
Ngọc Sơn |
2-2 |
60 |
266175 |
4 |
4 |
Dược Sơn |
2-1 |
43 |
194665 |
4 |
5 |
Chung Sơn |
0-4 |
7 |
140380 |
0 |
6 |
Thục Sơn |
0-4 |
16 |
74475 |
0 |
Bảng E
1 |
Khánh Sơn |
5-0 |
30 |
801650 |
10 |
2 |
Vân Sơn |
3-1 |
55 |
364630 |
6 |
3 |
Yến Sơn |
3-1 |
60 |
335791 |
6 |
4 |
Bảo Sơn |
1-3 |
36 |
144000 |
2 |
5 |
My Sơn |
0-3 |
- |
173912 |
|
6 |
Trúc Sơn |
0-4 |
37 |
164410 |
0 |
Bảng F
1 |
Nhạn Sơn |
5-0 |
- |
832517 |
10 |
2 |
Nhật Sơn |
3-1 |
30 |
469596 |
6 |
3 |
Phong Sơn |
3-2 |
80 |
228332 |
6 |
4 |
Thúy Sơn |
2-3 |
74 |
268162 |
4 |
5 |
Mai Sơn |
0-5 |
8 |
85200 |
|
6 |
Ngân Sơn |
0-4 |
- |
40571 |
0 |
7 |
|
- |
- |
- |
- |
Bảng G
1 |
Cửu Giang |
3-0 |
30 |
223832 |
6 |
2 |
Lệ Giang |
2-1 |
58 |
148012 |
4 |
3 |
Trường Giang |
2-1 |
30 |
114054 |
|
4 |
Linh Giang |
1-3 |
23 |
117783 |
2 |
5 |
Tây Giang |
0-3 |
2 |
60000 |
0 |
Bảng H
1 |
Châu Giang |
4-0 |
30 |
466820 |
8 |
2 |
Long Giang |
3-1 |
30 |
566017 |
6 |
3 |
Đông Giang |
1-3 |
9 |
378986 |
|
4 |
Tương Giang |
1-2 |
0 |
247290 |
2 |
5 |
Nam Giang |
0-3 |
12 |
107534 |
0 |
Bảng I
1 |
Biện Kinh |
3-0 |
30 |
395202 |
6 |
2 |
Tương Dương |
3-0 |
60 |
206034 |
|
3 |
Hương Giang |
1-2 |
48 |
235119 |
2 |
4 |
Thành Đô |
0-3 |
24 |
109252 |
0 |
5 |
Lâm An |
0-4 |
11 |
66206 |
0 |
Bảng J
1 |
Phượng Tường |
4-1 |
21 |
658005 |
8 |
2 |
Thanh Giang |
4-0 |
30 |
393194 |
8 |
3 |
Dương Châu |
2-2 |
58 |
380100 |
4 |
4 |
Đại Lý |
2-2 |
25 |
271856 |
4 |
5 |
Triết Giang |
0-3 |
2 |
155299 |
0 |
6 |
Hồng Giang |
0-4 |
28 |
60000 |
0 |
Bảng K
1 |
Côn Lôn |
4-0 |
77 |
248325 |
8 |
2 |
Thúy Yên |
3-1 |
51 |
180000 |
6 |
3 |
Nga My |
2-1 |
43 |
241143 |
4 |
4 |
Thiếu Lâm |
1-3 |
38 |
110000 |
2 |
5 |
Thiên Vương |
0-4 |
10 |
88916 |
0 |
6 |
Cái Bang |
0-5 |
- |
40319 |
0 |
Bảng L
1 |
Nam Hải |
4-0 |
79 |
295551 |
8 |
2 |
Đường Môn |
3-1 |
61 |
180000 |
6 |
3 |
Hoàng Hải |
2-2 |
44 |
236901 |
4 |
4 |
Thiên Nhẫn |
2-3 |
80 |
160000 |
4 |
5 |
Ngũ Độc |
1-2 |
40 |
80000 |
2 |
6 |
Võ Đang |
0-4 |
3 |
30000 |
0 |
|