BẢNG TỔNG KẾT XẾP HẠNG VÒNG KHU VỰC
Ngày 10 và 11/11/2007, những trận tranh hùng quyết liệt cuối cùng của Vòng Khu Vực đã diễn ra. Chiến thắng vẻ vang của các Bang Hội xuất đã giành được một trong 32 tấm vé của Vòng Chung kết về cho Bang hội của mình. Qua năm tuần thi đấu, các Bang hội đã khẳng định được bản lĩnh và khí phách của mình trên chiến trường.
Thân mời các Bang hội một lần nữa nhìn lại bảng xếp hạng cuối cùng của Vòng Khu Vực trước khi chính thức bước vào một chặng thử thách mới.
Quy tắc xếp hạng:
Điểm |
Đội có điểm cao hơn sẽ được xếp trước |
Đối đầu trực tiếp |
Đội thắng sẽ được xếp trước đội thua |
Điểm tích lũy Tống Kim |
Đội có điểm tích lũy cao hơn sẽ được xếp trước |
Số cờ đoạt được |
Đội có số cờ nhiều hơn sẽ được xếp trước |
Thời gian tích lũy |
Đội có số thời gian tích lũy ít hơn sẽ được xếp trước |
Chú ý đối với hình thức đoạt cờ:
- Ban tổ chức sẽ áp dụng quy tắc đổi điểm tích lũy. Theo đó, đội chiến thắng sẽ được thưởng 50000 điểm tích lũy. Đội thua cờ sẽ được thưởng 30000 điểm.
- Riêng đội bỏ cuộc ngay từ đầu sẽ không được tính điểm tích lũy.
Bảng A
1 |
|
4-0 |
30 |
305053 |
8 |
2 |
|
3-1 |
75 |
176375 |
6 |
3 |
|
2-2 |
75 |
162467 |
4 |
4 |
|
1-3 |
41 |
254703 |
2 |
5 |
|
0-4 |
3 |
87598 |
0 |
Bảng B
1 |
Thiên Sơn |
5-0 |
60 |
616454 |
10 |
2 |
Thái Sơn |
4-1 |
71 |
300040 |
8 |
3 |
Tuyết Sơn |
3-2 |
95 |
244248 |
6 |
4 |
Phật Sơn |
2-3 |
65 |
289074 |
4 |
5 |
Lương Sơn |
1-4 |
68 |
206770 |
2 |
6 |
Kim Sơn |
0-5 |
8 |
88931 |
0 |
Bảng C
1 |
Ly Sơn |
4-0 |
30 |
295930 |
8 |
2 |
Tiêu Sơn |
3-1 |
60 |
225224 |
6 |
3 |
Kỳ Sơn |
2-2 |
70 |
221211 |
4 |
4 |
Nghinh Sơn |
1-3 |
1 |
201001 |
2 |
5 |
Lư Sơn |
0-4 |
- |
219506 |
0 |
Bảng D
1 |
Hành Sơn |
5-0 |
30 |
579135 |
10 |
2 |
Vu Sơn |
4-1 |
30 |
361182 |
8 |
3 |
Ngọc Sơn |
3-2 |
60 |
316175 |
6 |
4 |
Dược Sơn |
2-3 |
43 |
194665 |
4 |
5 |
Chung Sơn |
0-5 |
7 |
140380 |
0 |
6 |
Thục Sơn |
0-5 |
16 |
74475 |
0 |
Bảng E
1 |
Khánh Sơn |
5-0 |
30 |
801650 |
10 |
2 |
Vân Sơn |
4-1 |
55 |
484612 |
8 |
3 |
Yến Sơn |
3-2 |
60 |
479057 |
6 |
4 |
Bảo Sơn |
1-4 |
36 |
144000 |
2 |
5 |
My Sơn |
0-5 |
- |
173912 |
|
6 |
Trúc Sơn |
0-5 |
37 |
164410 |
0 |
Bảng F
1 |
Nhạn Sơn |
5-0 |
- |
832517 |
10 |
2 |
Nhật Sơn |
4-1 |
30 |
519596 |
8 |
3 |
Phong Sơn |
3-2 |
80 |
228332 |
6 |
4 |
Thúy Sơn |
2-3 |
74 |
268162 |
4 |
5 |
Mai Sơn |
0-5 |
8 |
85200 |
|
6 |
Ngân Sơn |
0-5 |
- |
40571 |
0 |
7 |
- |
- |
- |
- |
- |
Bảng G
1 |
Cửu Giang |
4-0 |
30 |
|
8 |
2 |
Trường Giang |
3-1 |
60 |
164054 |
6 |
3 |
Lệ Giang |
2-2 |
58 |
148012 |
4 |
4 |
Linh Giang |
1-3 |
23 |
117783 |
2 |
5 |
Tây Giang |
0-4 |
2 |
60000 |
0 |
Bảng H
1 |
Châu Giang |
4-0 |
30 |
466820 |
8 |
2 |
Long Giang |
3-1 |
30 |
566017 |
6 |
3 |
Tương Giang |
2-2 |
30 |
297290 |
4 |
4 |
Đông Giang |
1-3 |
9 |
378986 |
|
5 |
Nam Giang |
0-4 |
12 |
107534 |
0 |
Bảng I
1 |
Biện Kinh |
4-0 |
60 |
445202 |
8 |
2 |
Tương Dương |
3-1 |
82 |
236034 |
|
3 |
Hương Giang |
1-3 |
48 |
235119 |
2 |
4 |
Thành Đô |
0-4 |
24 |
109252 |
0 |
5 |
Lâm An |
0-4 |
11 |
66206 |
0 |
Bảng J
1 |
Thanh Giang |
5-0 |
30 |
443194 |
10 |
2 |
Phượng Tường |
4-1 |
21 |
658005 |
8 |
3 |
Đại Lý |
3-2 |
25 |
321865 |
6 |
4 |
Dương Châu |
2-3 |
58 |
380100 |
4 |
5 |
Triết Giang |
0-5 |
2 |
155299 |
0 |
6 |
Hồng Giang |
0-5 |
28 |
60000 |
0 |
Bảng K
1 |
Côn Lôn |
5-0 |
77 |
298325 |
10 |
2 |
Thúy Yên |
4-1 |
51 |
230000 |
8 |
3 |
Nga My |
3-2 |
43 |
291143 |
6 |
4 |
Thiếu Lâm |
1-4 |
38 |
110000 |
2 |
5 |
Thiên Vương |
0-5 |
10 |
88916 |
0 |
6 |
Cái Bang |
0-5 |
- |
40319 |
0 |
Bảng L
1 |
Nam Hải |
5-0 |
109 |
345551 |
10 |
2 |
Đường Môn |
4-1 |
91 |
230000 |
8 |
3 |
Hoàng Hải |
2-3 |
44 |
236901 |
4 |
4 |
Thiên Nhẫn |
2-3 |
80 |
160000 |
4 |
5 |
Ngũ Độc |
1-4 |
40 |
80000 |
2 |
6 |
Võ Đang |
0-5 |
3 |
30000 |
0 |
|